Characters remaining: 500/500
Translation

không quân

Academic
Friendly
Giải thích về từ "không quân"

Định nghĩa: "Không quân" một danh từ trong tiếng Việt, chỉ một binh chủng trong quân đội, chuyên sử dụng máy bay để thực hiện các nhiệm vụ quân sự. Các nhiệm vụ này có thể bao gồm tấn công, bảo vệ, trinh sát vận chuyển hàng hóa.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Không quân tham gia vào các cuộc chiến tranh để bảo vệ đất nước."
    • "Máy bay của không quân luôn sẵn sàng để thực hiện nhiệm vụ."
  2. Câu nâng cao:

    • "Để đối phó với những mối đe dọa từ bên ngoài, không quân cần được hiện đại hóa tăng cường sức mạnh."
    • "Trong cuộc diễn tập quân sự, không quân đã thể hiện khả năng tác chiến vượt trội."
Phân biệt các biến thể:
  • Biến thể: "không quân" thường không nhiều biến thể nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "lực lượng không quân", "quân đội không quân", "đơn vị không quân".
Từ gần giống liên quan:
  • Từ đồng nghĩa: "lực lượng không quân"
  • Từ gần nghĩa: "hải quân" (lực lượng quân sự hoạt động trên biển), "lục quân" (lực lượng quân đội hoạt động trên đất liền).
  • Từ liên quan: "máy bay", "phi công", "chiến đấu ".
Các cách sử dụng khác:
  • Trong văn cảnh chính trị, có thể nói đến việc tăng cường "không quân" để bảo vệ an ninh quốc gia.
  • Trong các thảo luận về quân sự, có thể đề cập đến sự phát triển công nghệ trong "không quân" như drone hay máy bay tàng hình.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "không quân", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, thường được dùng trong các câu nói liên quan đến quân sự, an ninh, hoặc các vấn đề chính trị.

  1. dt (H. quân: bộ đội) Binh chủng gồm những máy bay quân sự: Không quân ta phải được tăng cường mạnh hơn nữa (VNgGiáp).

Comments and discussion on the word "không quân"